Thực đơn
Lạp Hộ Các saoCác sao với tên gọi chính xác:
Các sao với danh pháp Bayer:
43/θ2 Ori 4,98; 61/μ Ori 4,12; 67/ν Ori 4,42; 70/ξ Ori 4,45; 4/ο1 Ori 4,71; 9/ο2 Ori 4,06; 7/π1 Ori 4,64; 2/π2 Ori 4,35; 3/π4 Ori 3,68; 8/π5 Ori 3,71; 10/π6 Ori 4,47; 17/ρ1 Ori 4,46; 48/σ Ori – sao đôi 3,77 và 6,65; 20/τ Ori 3,59; 54/χ1 Ori 4,39 – gần đó; 62/χ2 Ori 4,64; 37/φ1 Ori 4,39; 40/φ2 Ori 4,09; 30/ψ Ori 4,59; 47/ω Ori 4,50; 51/b Ori 4,90; 42/c Ori 4,58; 49/d Ori 4,77; 29/e Ori 4,13; 69/f1 Ori 4,95; 72/f2 Ori 5,34; 6/g Ori 5,18; 16/h Ori 5,43; 14/i Ori 5,33; 74/k Ori 5,04; 75/l Ori 5,39; 23/m Ori – sao đôi 4,99 và 7,12; 33/n1 Ori 5,46; 38/n2 Ori 5,32; 22/o Ori 4,72; 27/p Ori 5,07; 32/A Ori 4,20Các sao với danh pháp Flamsteed:
5 Ori 5,33; 11 Ori 4,65; 13 Ori 6,15; 15 Ori 4,81; 21 Ori 5,34; 25 Ori 4,89; 31 Ori 4,71; 35 Ori 5,60; 45 Ori 5,24; 52 Ori 5,26; 55 Ori 5,36; 56 Ori 4,76; 57 Ori 5,92; 59 Ori 5,89; 60 Ori 5,21; 63 Ori 5,67; 64 Ori 5,14; 66 Ori 5,63; 68 Ori 5,76; 71 Ori 5,20; 73 Ori 5,44; 77 Ori 5,19; 78 Ori 5,55Thực đơn
Lạp Hộ Các saoLiên quan
Lạp Lạp Hộ Lạp thể Lạp xưởng Lạp Khuyển Lạp Pháp Lạp bột Lạp dầu Lạp lục Lạp sườn Cao BằngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lạp Hộ http://www.winshop.com.au/annew/Orion.html http://www.museum.vic.gov.au/planetarium/constella... http://www.allthesky.com/constellations/orion/ http://www.seds.org/Maps/Stars_en/Fig/orion.html http://vietnamtudien.org/dnqatv/pic/bd1/b1s91.png http://www.vutrutrongtamtay.org/2014/01/tinh-van-d... http://www.vutrutrongtamtay.org/2014/01/tinh-van-l... http://www.vutrutrongtamtay.org/2014/12/su-dung-ba... http://www.vutrutrongtamtay.org/2015/04/moi-han-th... http://www.coldwater.k12.mi.us/lms/planetarium/myt...